Characters remaining: 500/500
Translation

giao kèo

Academic
Friendly

Từ "giao kèo" trong tiếng Việt có nghĩamột loại hợp đồng, thỏa thuận giữa hai bên hoặc nhiều bên, trong đó quy định rõ ràng các điều khoản nghĩa vụ mỗi bên phải thực hiện. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, thương mại, xây dựng, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.

Giải thích chi tiết về từ "giao kèo":
  1. Định nghĩa:

    • "Giao kèo" một hợp đồng được lập ra giữa hai hay nhiều bên, trong đó những điều kiện, điều khoản cụ thể các bên đã cùng thỏa thuận với nhau.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ cơ bản:
    • dụ nâng cao:
    • "Nếu một bên không thực hiện đúng theo giao kèo, bên kia quyền yêu cầu bồi thường." (Chỉ ra trách nhiệm hậu quả nếu không tuân thủ giao kèo.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Giao kèo" có thể được sử dụngnhiều hình thức khác nhau, như "giao kèo miệng" (thỏa thuận không chính thức), "giao kèo viết" (hợp đồng được lập thành văn bản).
  4. Từ đồng nghĩa từ gần giống:

    • "Hợp đồng": Đây từ đồng nghĩa phổ biến nhất với "giao kèo". Tuy nhiên, "hợp đồng" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
    • "Thỏa thuận": Từ này có thể được coi từ gần giống, nhưng thường mang tính chất không chính thức hơn có thể không cần thiết phải văn bản.
  5. Chú ý:

    • "Giao kèo" thường sử dụng trong bối cảnh pháp lý yêu cầu sự chính xác trong từng điều khoản. Do đó, việc hiểu các điều khoản trong giao kèo rất quan trọng.
    • Cần phân biệt giữa "giao kèo" "hợp đồng" mặc dù chúng có nghĩa gần giống nhau. "Hợp đồng" thường mang tính pháp lý cao hơn được công nhận bởi pháp luật.
Kết luận:

"Giao kèo" một thuật ngữ quan trọng trong các mối quan hệ thương mại cá nhân. Việc hiểu về giao kèo sẽ giúp bạn nắm bắt các mối quan hệ nghĩa vụ của mình trong các thỏa thuận.

  1. d. Hợp đồng làm theo điều kiện do hai bên cùng thỏa thuận.

Comments and discussion on the word "giao kèo"